• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng: Đa dụng
• Nhiên liệu: Xăng
• Xuất xứ: Nhật Bản
Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Nội thất
Video
Tải Catalogue
Ngày 14/1, Toyota Việt Nam chính thức trình làng mẫu MPV cao cấp Alphard 2021. Thực chất đây không phải là bản nâng cấp giữa dòng đời (facelift) thứ 2 mà chỉ là bản nâng cấp thêm tiện nghi và hệ thống an toàn.
Trong đó, đáng chú ý nhất là sự xuất hiện của gói an toàn Toyota Safety Sense. Toyota Việt Nam hy vọng rằng với những sự bổ sung này sẽ giúp doanh số Alphard cải thiện hơn trước
Những nâng cấp đáng chú ý trên Toyota Alphard 2021
Gương chiếu hậu có chức năng sấy
Kính chống ồn (trang bị ở hàng ghế trước và hàng ghế thứ 2)
Màn hình giải trí khoang lái nâng cấp từ 8 inch thành 10.5 inch
Màn hình giải trí hàng ghế sau tăng từ 9 inch lên 13.3 inch
Hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense (TSS)
Camera 360
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPWS)
Đại lý Toyota Từ Sơn Bắc Ninh
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ!
Mr Hoàng Như Côn
Địa chỉ: Chân cầu Đồng Xép, đường Lý Thánh Tông, Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Giờ làm việc: 8:00 – 17:00
Điện thoại :0938393363Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mại lớn nhất !
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 90%, thời gian 8 năm.
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
*** Lưu ý: Giá xe đặc biệt ưu đãi cho Khách hàng có hộ khẩu Bắc Ninh, Bắc Giang và Lạng Sơn có liên hệ trước qua Hotline.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất – Sang trọng, cao cấp
Là phiên bản nâng cấp trang bị nên ngoại hình của Toyota Alphard 2021 vẫn y hệt phiên bản hiện hành với kiểu dáng vuông vắn, sang trọng. Xe sử dụng bộ khung gầm to lớn có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4945 x 1850 x 1890 mm.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, Alphard 2021 trông như “quái thú hung hãn” với mặt ca lăng chiếm gần hết diện tích đầu xe và được sơn đen mạnh mẽ. Bên trong là các chi tiết crom sáng bóng mang đến cái nhìn sang trọng. Logo Alphard 2021 có thiết kế riêng độc đáo thay vì logo Toyota thường thấy.
Nối liền với bộ lưới tản nhiệt là cụm đèn chiếu sáng LED projector gồm nhiều tính năng như: tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu tự động, nhắc nhở sáng đèn. Tạo thêm điểm nhấn còn có dải đèn LED ban ngày chữ “L” được vuốt cong sắc sảo. Trong khi đó, đèn sương mù LED có bố trí nằm gọn trong hốc đèn hình tam giác cách điệu.
Thân xe
Cặp gương chiếu hậu của Alphard vốn đã hiện đại với các tính năng gập-chỉnh điện, nhớ vị trí, chống bám nước nay còn được bổ sung thêm tính năng sấy gương. Thiết kế la zăng không đổi với cấu trúc 5 chấu kép kích thước 18 inch.
Đuôi xe
Điểm nhấn thu hút ở đuôi xe là cụm đèn hậu LED có thiết kế dạng thác nước độc đáo với đường nét uốn lượn trải dài từ hông xe rồi vuốt sang phía sau. Qua đó giúp việc nhận biết Alphard 2021 trong đêm rất dễ dàng. Bên cạnh đó, đuôi xe Toyota 7 chỗ này còn có cánh lướt gió trên cao góp phần cải thiện tính khí động học.
NỘI THẤT
Nội thất – Nâng cấp nhẹ
Với giá bán đắt đỏ, hiển nhiên khoang nội thất của Alphard 2021 sẽ được trang bị đầy đủ các tiện nghi để phục vụ khách VIP cảm thấy thoải mái, thư giãn nhất.
Khoang lái
Khoang lái dù không phục vụ khách VIP nhưng vẫn được hãng xe Nhật Bản cải tiến. Nâng cấp dễ thấy nhất trên model 2021 là màn hình giải trí trung tâm có kích thước lớn hơn đạt 10.5 inch thay thế loại 8 inch. Qua đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu giải trí.
Khả năng cách âm ở khoang lái cũng được cải thiện hơn trước nhờ vừa được bổ sung kính chống ồn. Alphard 2021 vẫn sử dụng vô lăng 4 chấu ốp gỗ, mạ bạc, bọc da cho cảm giác cầm nắm chắc chắn, đồng thời có tính năng sưởi và chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế trước được tích hợp các tính năng hiện đại không thua kém hạng thương gia với bộ nhớ vị trí, thông gió, sưởi ấm. Trong đó, ghế lái có thể chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động còn ghế phụ có khả năng chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện.
Khoang hành khách
Khoang hành khách phục vụ khách VIP phía sau cũng có những nâng cấp tương đồng với khoang lái. Đầu tiên là kính chống ồn mang đến khả năng cách âm tốt hơn trước. Kế đến là màn hình giải trí đã được nâng từ 9 inch lên 13.3 inch.
Hàng ghế thứ 2 vẫn có thiết 2 ghế độc lập và được trang bị đầy đủ tiện nghi như chỉnh điện 4 hướng, đệm để chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay, bàn đọc sách, đèn đọc sách. Với trục cơ sở dài 3000 mm, hành khách sẽ có thể duỗi chân thoải mái khi di chuyển,
Tiện nghi – Đủ dùng
Xe ô tô Toyota Alphard 2021 được trang bị dàn điều hoà tự động 2 vùng độc lập mang đến nền nhiệt riêng biệt cho từng hành khách. Bên cạnh đó, khoang cabin còn có thể duy trì bầu không khí trong lành suốt chuyến đi nhờ có hệ thống lọc và tự động tuần hoàn không khí.
Danh sách hệ thống thông tin giải trí trên Alphard 2021 gồm có những tính năng đáng chú ý như:
Màn hình giải trí phía trước 10.5 inch (bản cũ 8 inch)
Màn hình giải trí hàng ghế sau 13.3 inch (bản cũ 9 inch)
Toyota Alphard 2021 vẫn tiếp tục sử dụng khối động cơ máy xăng V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 296 mã lực tại 6600 vòng/phút, 361 Nm tại 4600-4700 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Hộp số
Vận hành – Êm ái
Hiệu quả gỉảm xóc trên Toyota Alphard 2021 không có gì để phàn nàn khi lướt qua các đoạn đường xấu hay “ổ gà” đều rất êm ái. Đó là nhờ được trang bị hệ thống treo trước/sau dạng độc lập MacPherson/tay đòn kép.
Về khoản tiêu hao nhiên liệu, không thể phủ nhận Toyota Alphard 2021 rất “ngốn” xăng. Cụ thể, mẫu MPV cao cấp của Toyota có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 14.68L/100km, 7,26L/100km, 9,97L/100km.
AN TOÀN
An toàn – Sở hữu gói Toyota Safety Sense đắt giá
Nâng cấp đắt giá nhất ở phiên bản Toyota Alphard 2021 chính là gói hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense (TSS). Tính đến thời điểm hiện tại, Alphard là mẫu xe thứ 4 của Toyota được trang bị gói an toàn này, xếp sau Corolla Cross, Fortuner và Hilux.
Cụ thể, gói Toyota Safety Sense (TSS) bao gồm:
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)
Chưa hết, Toyota còn bổ sung thêm cho Alphard 2021:
Camera 360
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPWS)
Ngoài ra, Alphard 2021 vẫn tiếp tục duy trì những tính năng an toàn cũ như:
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo áp suất lốp
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
7 túi khí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Động cơ & Khung xe
Ngoại thất
Nội thất
Ghế
Tiện nghi
An ninh
An toàn chủ động
An toàn bị động
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4945 x 1850 x 1890
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2185
Trọng lượng toàn tải (kg)
2710
Động cơ xăng
Loại động cơ
V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i
Số xy lanh
6 xy lanh/6 cylinders
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(221)296/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
361/4600-4700
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hộp số
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treo
Trước
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Ánh xanh, ngăn tia hồng ngoại/Green laminated, IR cut
Kính góc trước
Ánh xanh/UV Green
Kính hai bên hàng ghế trước
Ánh xanh, ngăn tia UV và hồng ngoại, chống bám nước, chống ồn/UV Green, Super UV cut, IR cut, water repellent, acoustic
Kính hai bên hàng ghế thứ 2
Màu xám đậm, chống ồn, ngăn tia UV và hồng ngoại/Dark gray, acoustic, IR cut, Super UV cut
Kính hai bên hàng ghế thứ 3
Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut
Kính phía sau
Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut
Tay lái
Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
Chất liệu
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents
Sưởi vô lăng
Có/With
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/Electrochromic
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu 4.2”/TFT color display, 4.2”
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng 10.5”/ 10.5” touch screen
Số loa
17, JBL
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống giải trí hàng ghế sau
Màn hình 13.3”/13.3” screen
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí/Auto, independent control, nanoe, auto recirculation
Rèm che nắng kính sau
Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)/With (both rear 2 and rear 3)
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather (Semi aniline)
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman
Bộ nhớ vị trí
Có/With (3 positions)
Chức năng thông gió
Có/With
Chức năng sưởi
Có/With
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP/Captain seats 4 way power adjustment, with 4 way power ottoman, armrests and VIP tables
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Chức năng mở cửa thông minh
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window)
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Có/With
Cửa bên điều khiển điện
Cửa hai bên dạng trượt, chỉnh điện/Power slide door & easy closer (right/left hand)
Cửa hậu điều khiển điện
Có (đóng/mở)/With (open/close)
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Có/With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Có/With
Camera lùi
Có (camera 360)/(Panoramic view mirror)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trước
Không có/Without
Sau
Có (2)/With
Góc trước
Có (2)/With
Góc sau
Có (2)/With
Túi khí
Số lượng túi khí
7
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có (2)/With
Túi khí bên hông phía trước
Có (2)/With
Túi khí rèm
Có (2)/With
Túi khí đầu gối người lái
Có (1)/With
Dây đai an toàn
Hàng ghế trước
2 dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/3P ELR x 2, pretension, force limit