TOYOTA YARIS 1.5G CVT

684.000.000 

Sành điệu xuống phố

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

Toyota Yaris 2021 chiếc Hatchback hạng B này mới được phân phối chính hãng thông qua Toyota Việt Nam (TMV). Nó nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng nhờ lợi thế thương hiệu, sự rộng rãi và độ thanh khoản cao.

Toyota Yaris 2021 vẫn luôn là một trong những sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng, đặc biệt là nữ giới khi họ muốn tìm kiếm cho mình một chiếc xe nhỏ gọn để di chuyển trong thành phố.

Tính đến nay, doanh số cộng dồn của mẫu xe này đã lên tới gần 16.000 xe. Bước sang năm 2021, Toyota Yaris 2021 đã được TMV làm mới bằng phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ với những thay đổi nhẹ ở ngoại hình.

Cùng với đó là sự bổ sung thêm tiện ích bên trong nhằm thu hút hơn nữa nhóm khách hàng gia đình và nữ giới theo đuổi phong cách sống năng động, đồng thời tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc Hatchback hạng B tại Việt Nam.

Bất chấp giá bán rất cạnh tranh trong cùng phân khúc nhưng với ngoại hình trẻ trung, kích thước nhỏ gọn, không gian rộng rãi, đủ tiện nghi an toàn và đặc biệt là có rất nhiều lựa chọn về màu sắc, Toyota Yaris 2021 chắc chắn vẫn sẽ tạo ra sức hấp dẫn không nhỏ đối với khách hàng Việt, nhất là phái đẹp.

Điều quan trọng hơn cả là nó còn đến từ Toyota – một thương hiệu Nhật Bản, có độ tin cậy và giữ giá tốt.

Đại lý Toyota Từ Sơn Bắc Ninh

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ!

Mr Hoàng Như Côn

Địa chỉChân cầu Đồng Xép, đường Lý Thánh Tông, Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh

Giờ làm việc: 8:00 – 17:00

Điện thoại : 0938393363 Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mại lớn nhất !

  • Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 90%, thời gian 8 năm.
  • Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
  • Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
  • *** Lưu ý: Giá xe đặc biệt ưu đãi cho Khách hàng có hộ khẩu Bắc Ninh, Bắc Giang và Lạng Sơn có liên hệ trước qua Hotline.

NGOẠI THẤT

Toyota Yaris 1.5G 2021 sở hữu ngoại hình to lớn hơn thế hệ tiền nhiệm khi chiều dài và chiều rộng tăng thêm 30mm, cụ thể, kích thước tổng thể của xe đạt 4145 x 1730 x 1475 mm.

Phần đầu xe góc cạnh với nhiều chi tiết được thiết kế theo hướng sắc nhọn cá tính. Cụm đèn trước được tinh chỉnh mang tới cảm giác liền mạch. Phía trung tâm là cụm lưới tản nhiệt hình thang ngược lạ lẫm và độc đáo.

Hốc đèn sương mù được Toyota thiết kế hướng tới cảm giác giống các mẫu xe thể thao, toát lên vẻ trẻ trung và đẹp mắt.

Từ phía hông, Toyota Yaris trông mềm mại, uyển chuyển với nhiều đường dập nổi nhẹ nhàng.

Gương chiếu hậu cùng màu thân xe trong khi tay nắm cửa được mạ Chrom sáng loáng mang tới nét sang trọng cho vẻ ngoài xe.

Phía bên dưới là bộ la zăng 6 chấu kích thước 16 inch trông khá nhỏ nhắn, phù hợp với tổng thể chung uyển chuyển, mượt mà.

Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu điệu đà nhưng cũng đầy góc cạnh. Bên trên là cánh hướng gió và ăng-ten hình vây cá mập năng động. Các chi tiết khác ở phía sau xe đều được Toyota thiết kế theo phong cách trẻ trung, thể thao.

NỘI THẤT

Toyota Yaris G 2021 sở hữu một khoang nội thất vừa phải với chiều dài cơ sở đạt 2550 mm. Tuy kích thước không thay đổi so với người tiền nhiệm nhưng cách bố trí không gian nội thất Yaris 2021 đã cải tiến khá nhiều.

Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da sang trọng, đây là một nỗ lực đáng ghi nhận tới từ Toyota nhằm mang đến cho hành khách một trải nghiệm cao cấp hơn. Ngoài ra, ghế lái tích hợp khả năng chỉnh tay 6 hướng và ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng, hàng ghế thứ 2 có khả năng gập 60:40 linh hoạt với khoảng để chân khá rộng rãi, tạo điều kiện cho hành khách có thể duỗi chân dễ chịu. Thiết kế ghế xe được đánh giá cao với độ ôm người và những đường may khâu chỉn chu, cẩn thận.

Vô lăng là dạng 3 chấu bọc da sang trọng, tích hợp các nút bấm điều chỉnh âm thanh và hỗ trợ chỉnh tay 2 hướng, đạt yêu cầu ở cả tiêu chí thẩm mỹ lẫn tiêu chí tiện lợi. Ngoài ra, các chi tiết khác trong khoang xe như bảng tablo, màn hình giải trí, cửa gió, giao diện điều hòa được thiết kế lại theo hướng trẻ trung, năng động hơn.

Tiện nghi

Trang bị tiện nghi trên xe không có nhiều thay đổi so với người tiền nhiệm ngoại trừ cách bố trí các phím chức năng, thao tác. Xe Toyota Yaris vẫn sở hữu hệ thống trung tâm giải trí bao gồm đầu DVD đi kèm hệ thống 6 loa, có hỗ trợ các kết nối AUX/USB/ Bluetooth. Bên cạnh đó là bộ chìa khóa thông minh đi kèm tính năng khởi động bằng nút bấm, khoá cửa điện, khoá cửa từ xa, mang lại sự hữu ích đáng kể cho khách hàng.

Điểm nhấn trong hạng mục trang bị tiện nghi trên chiếc Hatchback này là hệ thống điều hòa tự động với các cửa thông gió ở hàng ghế sau cho khả năng làm mát khoang hành khách rất nhanh và đều.

Tải về >>>

Catalogue Wigo

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

VẬN HÀNH

Xe được trang bị động cơ 2NR-FE với dung tích 1.5L, công nghệ phun xăng điện tử, sản sinh mức công suất tối đa lên tới 107 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 140 Nm, đi kèm là hộp số tự động vô cấp và trợ lực điện cho tay lái, mang tới cảm giác đánh lái rất nhẹ và dễ dàng.

Yaris có trải nghiệm vận hành chỉ dừng lại ở mức trung bình về độ phấn khích nhưng xe có thế mạnh đặc biệt ở hạng mục tiết kiệm với mức nhiên liệu khi chạy trên cung đường ngoài đô thị là 4.9 lít/100 km, trong thành phố là 7 lít và mức trung bình 5.7 lít.

AN TOÀN

Đây có lẽ là nâng cấp ấn tượng nhất của Toyota Yaris G 2021 bởi so với người tiền nhiệm ở hạng mục này thì xe vượt trội hoàn toàn. Dưới đây là một số tính năng tiêu biểu, bao gồm:

  • Chống bó cứng phanh
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
  • Phân phối lực phanh điện tử
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảm biến đỗ xe sau
  • Khung xe GOA
  • Dây đai 3 điểm và ghế trước có cấu trúc giảm chấn thương cổ, cột lái và bàn đạp tự động đảm bảo an toàn cho người ngồi trong xe
  • 7 túi khí an toàn
  • Hệ thống báo động chống trộm và mã hóa động cơ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4140 x 1730 x 1500
 Chiều dài cơ sở (mm)
2550
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1460/1445
 Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
 Trọng lượng không tải (kg)
1120
 Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
 Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Động cơ xăngLoại động cơ
2NR-FE (1.5L)
 Số xy lanh
4
 Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)
1496
 Tỉ số nén
-
 Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
 Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(79)107/6000
 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200
 Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) 
Không có/Without
Hệ thống truyền động 
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số 
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treoTrước
Mc Pherson/Mc Pherson Struts
 Sau
Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Điện/Electric
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành
Mâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp
195/50 R16
 Lốp dự phòng
195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
PhanhTrước
Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15"
 Sau
Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
Tiêu chuẩn khí thải 
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)
8.23
 Ngoài đô thị (L/100km)
5.32
 Kết hợp (L/100km)
6.38
Cụm đèn trướcĐèn chiếu sáng ban ngày
Có/With (LED)
 Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
 Chế độ điều khiển đèn tự động
Có/With
 Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
 Hệ thống cân bằng đèn pha
Không có/Without
 Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
 Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Cụm đèn sau 
LED
Đèn báo phanh trên cao 
Có (LED)//With (LED)
Đèn sương mùTrước
Có/With (LED)
 Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Có/With
 Chức năng gập điện
Có/With
 Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
 Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
 Màu
Cùng màu thân xe/Body color
 Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
 Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
 Chức năng sấy gương
Không có/Without
 Chức năng chống bám nước
Không có/Without
 Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưaTrước
Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist)
 Sau
Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau 
Có/With
Ăng ten 
Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài 
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao 
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước
Cùng màu thân xe/Colored
 Sau
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt 
Mạ/Plating
Chắn bùn 
Không có/Without
Ống xả kép 
Không có/Without
Tay láiLoại tay lái
3 chấu/3-spoke
 Chất liệu
Bọc da/leather
 Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
 Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
 Lẫy chuyển số
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong 
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồ
Optitron
 Đèn báo Eco
Có/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
 Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
 Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời 
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế 
Da/Leather
Ghế trướcLoại ghế
Thường/Normal
 Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
 Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Chức năng thông gió
Không có/Without
 Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
 Tựa tay hàng ghế sau
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau 
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau 
Không có/Without
Hệ thống điều hòa 
Tự động/Auto
Cửa gió sau 
Không có/Without
Hộp làm mát 
Không có/Without
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa
Màn hình cảm ứng/ Touch screen
 Số loa
6
 Cổng kết nối AUX
Không có/Without
 Cổng kết nối USB
Có/With
 Kết nối Bluetooth
Có/With
 Điều khiển giọng nói
Có/With
 Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
 Kết nối wifi
Không có/Without
 Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
 Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With
 Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm 
Có/With
Khóa cửa điện 
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa 
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện 
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Hệ thống kiểm soát hành trình 
Có/With

 

Hệ thống báo động 
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ 
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) 
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) 
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) 
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) 
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) 
Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) 
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình 
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) 
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) 
Không có/Without
Camera lùi 
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau
Có/With
 Góc trước
Có/With
 Góc sau
Có/With

 

Túi khíSố lượng túi khí
7
 Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
 Túi khí bên hông phía trước
Có/With
 Túi khí rèm
Có/With
 Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
 Túi khí đầu gối người lái
Có/With
 Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA 
Có/With
Dây đai an toàn 
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ 
Có/With
Cột lái tự đổ 
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ 
Có/With