• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Thái Lan
Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất
Nội thất
Video
Tải Catalogue
Theo nhiều nguồn tin, các đại lý Toyota Việt Nam đã bắt đầu nhận đặt cọc cho chiếc Toyota Corolla Altis 2021 như một động thái đáp trả cực gắt phủ nhận tin đồn khai tử trước đó. Tuy là phiên bản nâng cấp như Altis nhận được những cải tiến rất đáng tiền nhất là ngoại thất và công nghệ.
Đặc biệt, Toyota Corolla Altis 2021 sẽ được điều chỉnh giảm để cạnh tranh với Mazda3- đối thủ đã giành lấy ngôi vị bán chạy nhất phân khúc sedan hạng C. Rất có thể xe chỉ được phân phối 2 biến thể là E CVT hoặc G CVT.
Theo những tư vấn bán hàng của Toyota Việt Nam, Corolla Altis 2021 sẽ có giá bán điều chỉnh giảm so với các bản cũ chỉ ở mức 700-740 triệu đồng (thấp hơn giá Mazda3 2021 nhưng cao hơn giá Kia Cerato 2021) – đủ sức đàn áp đối thủ Mazda 3 cả về thương hiệu và giá bán.
Altis Bản 1.8E CVT
Ngoài việc có thêm gói tùy chọn X-Package, Toyota Altis còn sở hữu những trang bị bổ sung như phanh tay mạ crom, điều hoà tự động, chìa khoá mã hoá động cơ, khởi động bằng nút bấm, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế bọc da, camera lùi, màn hình giải trí kết nối điện thoại, camera lùi.
Altis Bản 1.8G CVT
Những trang bị bổ sung trên phiên bản này bao gồm gạt mưa tự động, đèn pha LED chiếu sáng, gương gập điện tự động, màn hình giải trí kết nối điện thoại thông minh, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, gương chiếu hậu tự động, camera lùi, mâm xe 17 inch.
Địa chỉ: Chân cầu Đồng Xép, đường Lý Thánh Tông, Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Giờ làm việc: 8:00 – 17:00
Điện thoại : 0938393363 Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mại lớn nhất !
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 90%, thời gian 8 năm.
Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
*** Lưu ý: Giá xe đặc biệt ưu đãi cho Khách hàng có hộ khẩu Bắc Ninh, Bắc Giang và Lạng Sơn có liên hệ trước qua Hotline.
NGOẠI THẤT
Ngoại thất-lột xác với diện mạo kiêu hãnh Slogan của Corolla Altis 2021 mới là “chuyển mình kiêu hãnh” và quả thật ngoại thất của xe đã toát lên sự kiêu hãnh với những thay đổi đáng kinh ngạc. Xe có kích thước tổng thể 4640 x 1780 x 1435 mm, dài hơn 10 mm, rộng hơn 5 mm nhưng thấp hơn 45 mm.
Đầu xe
Xe có khung gầm hoàn toàn mới Toyota New Global Architecture (TNGA) tương tự như Toyota Camry 2021. Ngoại hình nay đã góc cạnh, sắc sảo hơn hẳn bản tiền nhiệm và lột bỏ vỏ bọc già dặn, cứng tuổi thường thấy trên những chiếc Altis đời cũ.
Bên dưới, hốc hút gió của xe dàn trải, mở rộng ra hai bên với các nan nhựa cứng màu đen bóng rất giống Toyota Camry đang bán tại Việt Nam. Hai bên, khe hút gió làm kiểu mang cá nẹp sát vào đầu xe và được phủ crom bóng bẩy.
Đèn pha xe cho bản tiêu chuẩn vẫn là Halogen và tuỳ chọn LED cho bản cao cấp, trong khi đó, đèn LED ban ngày của xe là hình chữ J rất sắc sảo. Khe hút gió ở trung tâm có hình chữ V vuốt cao tăng thêm độ nam tính của xe.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, Toyota Altis 2021 có vóc dáng dài thượt, mượt mà nhờ chiều dài tổng thể của xe tăng thêm 10 mm. Thân xe có nhiều đường gân dập nổi nhẹ nhàng nhưng cũng đủ tạo sự đột phá trong thiết kế chứ không còn kiểu tròn tròn, bầu bầu như Altis bản tiền nhiệm.
Altis 2021 đứng trên dàn chân 15-16 inch và trên bản cao cấp nhất sẽ có bộ vành 17 inch giúp tổng thể diện mạo xe trẻ trung, thể thao hơn nữa. Ngoài ra, xe còn sở hữu bộ gương chiếu hậu tự gập điện tự động mang đến cho người dùng sự chủ động khi lái.
Đuôi xe
Phần đuôi xe cũng có sự thay đổi mạnh mẽ về thiết kế với khung xe vuông vắn. Đèn hậu LED hình thang ngược làm điểm nhấn cho phần đuôi xe thay vì kiểu đa giác như hiện tại. Nối liền đèn hậu là một thanh crom trải dài cực kỳ sang trọng cho một chiếc sedan hạng D như Altis.
NỘI THẤT
Nội thất-gọn gàng, lịch sự
Khoang cabin của Toyota Altis 2021 đáp ứng chỗ ngồi rộng rãi cho những khách hàng muốn một chiếc xe thoáng đãng. Trục cơ sở dài đến 2700 mm giúp bạn và gia đình tha hồ tận hưởng những chuyến đi thú vị trên một chiếc sedan.
Khoang lái
Khoang lái Altis 2021 mang lối thiết kế thanh lịch, hiện đại trên chất liệu da màu đen bóng bẩy. Bố cục táp lô dồn về phía người lái và phần còn lại được điểm xuyết bởi một đường chỉ dài được cắt xẻ gãy gọn về một góc.
Màn hình cảm ứng của xe đặt cao trên cụm điều khiển và cửa gió cùng một khối tạo hiệu ứng kích thước màn hình rộng hơn. Cụm đồng hồ phía sau vô lăng nay đã được nâng cấp thành dạng Digital kích thước 7 inch.
Tay lái chiếc xe Toyota Altis 2021 được thiết kế vừa vặn với lòng bàn tay người dùng tích hợp các nút bấm công nghệ để bạn không xao nhãng khi lái xe.
Khoang hành khách
Hệ thống ghế ngồi trên Altis 2021 cũng có những cải tiến về độ êm ái và cả tính năng. Xe có 2 tùy chọn ghế nỉ hoặc da và có thể điều chỉnh điện 10 hướng.
Ghế trước có phần vành được may to và dày hơn ôm sát cơ thể khi tăng tốc, ôm cua. Hàng ghế sau có khoảng để chân khoảng 15 cm khá thoải mái và phù hợp cho nam giới có chiều cao 1m80.
Tiện nghi nâng cấp
Các trang bị tiện nghi trên chiếc Altis 2021 ở Thái Lan hiện rất đa dạng khi có:
Màn hình thông tin giải trí cảm ứng 8 inch kết nối Apple Carplay, Android Auto Kết nối Bluetooth, USB Hệ thống dẫn đường Hệ thống kết nối T-connect Dàn âm thanh 6 loa Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Theo dự kiến Toyota Altis 2021 ở Việt Nam sẽ sử dụng động cơ xăng 2ZR-FBE 1.8L cho cho công suất tối đa 140 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 177 Nm tại 4000 vòng/phút. Cùng với đó là hộp số tự động vô cấp CVT hỗ trợ sang số nhanh chóng, mượt mà hơn.
Hệ thống treo trên chiếc Altis 2021 đem đến sự êm ái và ổn định nhờ hệ thống treo trước dạng thanh cân bằng, treo sau kiểu thanh đòn kép với thanh cân bằng. Dàn phanh trước/sau dạng đĩa cũng hỗ trợ Altis hiệu quả trong việc xử lý những pha thắng gấp trên đường.
AN TOÀN
An toàn-xuất hiện nhiều công nghệ hiện đại
Xe Toyota Altis 2021 mới được bổ sung nhiều công nghệ hấp dẫn giúp nâng hàm lượng option trong xe thêm dồi dào hơn với:
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4640 x 1775 x 1460
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1930 x 1485 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1520/1520
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1265
Trọng lượng toàn tải (kg)
1670
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Dung tích khoang hành lý (L)
470
Động cơ xăng
Loại động cơ
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In-line
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
172/4000
Tốc độ tối đa
185
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Thể thao/Sport
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo
Trước
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/EPS
Vành & lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
215/45R17
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km)
8.6
Ngoài đô thị (L/100km)
5.2
Kết hợp (L/100km)
6.5
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có (LED)/With (LED)
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Chế độ điều khiển đèn tự động
Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Tự động tắt/Auto cut
Hệ thống cân bằng đèn pha
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù
Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Không có/Without
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa
Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
In trên kính hậu
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Smart
Chắn bùn
Có/With
Ống xả kép
Không có/Without
Tay lái
Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With (màu)
Cửa sổ trời
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước
Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa
Tự động/Auto
Cửa gió sau
Không có/Without
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7" touch screen DVD
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Điều khiển giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Apple Car Play & Android Auto
Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window
Cốp điều khiển điện
Không có/Without
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Không có/Without
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Without
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3