TOYOTA LAND CRUISER 300

4.286.000.000 

Uy lực thống lĩnh

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng thể thao
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhật Bản
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Toyota Land Cruiser 300 2022 là mẫu siêu SUV được chia sẻ nền tảng khung gầm với dòng SUV địa hình trứ danh Lexus LX570. Không chỉ thế mà 2 mẫu xe này còn được tích hợp các chế độ vượt địa hình và tính năng an toàn tương đồng. Ở phiên bản thế hệ mới, Land Cruiser 300 2022 này được nâng cấp toàn diện nhưng có giá bán chỉ chênh 30 triệu so với trước đó.

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.
Cụm đèn sau

Cụm đèn sau

Cụm đèn LED sau xe kết hợp với đuôi cabin được thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm và sang trọng.
Mâm xe

Mâm xe

Mâm xe cỡ lớn - 18 inches thể hiện rõ nét khả năng vượt địa hình và bám đường của chiếc xe, tăng thêm cảm giác tự tin cho hành khách.
Đèn sương mù

Đèn sương mù

Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu phía ngoài của LC300 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại giúp dễ dàng quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn.
Cụm đèn trước

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, với khả năng chiếu sáng tối ưu, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn.
Đầu xe

Đầu xe

Cụm đèn LED kết nối với lưới tản nhiệt theo đường thẳng thể hiện đặc trưng thiết kế của LAND CRUISER- uy lực mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng.

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Bảng đồng hồ

Bảng đồng hồ

Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình - Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái
Màn hình giải trí

Màn hình giải trí

Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.
Bố trí ghế ngồi

Bố trí ghế ngồi

Ghế ngồi được trang bị nhiều tiện ích mang lại sự thoải mái cho hành khách.
Điều hòa tự động phía sau

Điều hòa tự động phía sau

Điều hòa tự động phía sau giúp nâng cao tiện nghi và thoải mái cho hành khách ở các hàng ghế sau.

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

Động cơ 3.5 V6 Turbo

Động cơ 3.5 V6 Turbo

LAND CRUISER được trang bị động cơ mới dung tích 3.5L V6 Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu.

Hệ thống kiểm soát hành trình

Hệ thống kiểm soát hành trình

Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất tiện lợi và hữu ích khi xe đi trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
Hộp số tự động 10 cấp

Hộp số tự động 10 cấp

Hộp số tự động 10 cấp đảm bảo khả năng vận hành mượt mà trên mọi địa hình.
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp

Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp

Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn yên tâm và thoải mái, đồng thời đem lại cảm giác hứng khởi suốt hành trình.
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)

Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)

Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.
Túi khí

Túi khí

Túi khí dành cho người lái và hành khách, bảo vệ người lái và hành khách trong xe.
Hệ thống khóa cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Hệ thống khóa cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Hệ thống khóa cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm mang đén sự tiện lợi khi ra vào xe và khởi động động cơ, khẳng định đẳng cấp của Land Cruiser phiên bản mới.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phanh của Land Cruiser được hoàn thiện tối đa, bảo đảm sự an toàn tuyệt đối.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trôi dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống cân bằng điện tử VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điểu khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua, đảm bảo an toàn tối đa.
Toyota Safety Sense 2.0

Toyota Safety Sense 2.0

LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.

CÁC MẪU LAND CRUISER KHÁC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1845
 Chiều dài cơ sở (mm)
2790
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1585/1585
 Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
 Trọng lượng không tải (kg)
2030-2190
 Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
 Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Động cơ xăngLoại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
 Dung tích xy lanh (cc)
2694
 Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(120)164 / 5200
 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
246/3900
 Tốc độ tối đa
160
 Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống truyền động 
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số 
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treoTrước
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
 Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống láiTrợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Vành & lốp xeLoại vành
Mâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp
265/60R18
 Lốp dự phòng
Có/With
PhanhTrước
Đĩa thông gió/Ventilated discs
 Sau
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)
15.41
 Ngoài đô thị (L/100km)
9.75
 Kết hợp (L/100km)
11.83



Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu/ LED projector
 Đèn chiếu xa
LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector
 Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
 Chế độ điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt/Auto cut
 Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có, tự động ngắt/With, auto cut
 Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type
Cụm đèn sauCụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao 
LED
Đèn sương mùTrước
Có/With
 Sau
Có/With
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện
Có/With
 Chức năng gập điện
Có/With
 Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
 Màu
Cùng màu thân xe/Body colored
 Chức năng sấy gương
Có/With
Gạt mưaTrước
Cảm biến tự động/Rain sensor
 Sau
Có/With
Ăng ten 
Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated
Tay nắm cửa ngoài 
Cùng màu thân xe/Body colored
Lưới tản nhiệtTrước
Mạ crôm/Chrome plating
 Sau
Cùng màu thân xe/Body colored
Chắn bùn 
Có/With
Tay láiLoại tay lái
4 chấu/4-spoke
 Chất liệu
Bọc da/Leather
 Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
 Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong 
Chống chói tự động/ Electrochromic
Tay nắm cửa trong 
Bạc/Silver
Cụm đồng hồLoại đồng hồ
Optitron
 Đèn báo Eco
Có/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
 Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
 Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu/TFT display
Hệ thống âm thanhMàn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng
 Số loa
9
 Cổng kết nối USB
Có/With
 Kết nối Bluetooth
Có/With
 Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
 Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Hệ thống điều hòaHệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Chất liệu bọc ghế 
Da/Leather
Ghế trướcĐiều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable
 Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable
 Chức năng thông gió
Có/With
 Chức năng sưởi
Có/With
Ghế sauHàng ghế thứ hai
Gập 40:20:40/40:20:40 fold
 Hàng ghế thứ ba
Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold
 Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly/Glass tray
Cửa gió sau 
Có/With
Hộp làm mát 
Có/With
Khóa cửa điện 
Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock)
Chức năng khóa cửa từ xa 
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện 
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows)
Ga tự động 
Có/With
Hệ thống báo động 
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ 
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) 
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) 
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) 
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) 
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) 
Có/With
Camera lùi 
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau
Có/With
Túi khíSố lượng túi khí
7
 Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
 Túi khí bên hông phía trước
Có/With
 Túi khí rèm
Có/With
 Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA 
Có/With
Dây đai an toànDây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7