
- Tổng quan
- Thư viện
- Ngoại thất
- Nội thất
- Video
- Tải Catalogue
Toyota Land Cruiser 300 là thế hệ mới nhất được nâng cấp toàn diện về động cơ, hộp số, các tính năng an toàn cao cấp, thiết kế nội ngoại thất và các trang thiết bị tiện nghi cao cấp. Đây cũng là 1 bước tiến quan trọng của hãng khi mà xu hướng các dòng SUV cỡ lớn đang xu hướng nhỏ dần dung tích động cơ và tập trung vào các giá trị công nghệ và an toàn cho xe.
Với 1 loạt thay đổi lớn như thế nhưng giá bán của Land Cruiser 300 lại chỉ có nhỉnh hơn 30 triệu so với phiên bản trước đó, nguyên nhân chính của sự thay đổi này do dung tích động cơ 3.5L chịu mức thuế tiêu thụ đặc biệt nhỏ hơn rất nhiều so với dung tích 4.6 trước đó.
NGOẠI THẤT
Kích thước tổng thể
Toyota Land Cruiser có kích thước tổng thể với các chiều Dài x Rộng x Cao: 4.950 x 1.970 x 1.905 (mm), chiều dài trục cơ sở là 2.850 mm, khoảng sáng gầm xe 225 mm, trọng lượng tổng thể đạt 2.625 kg.
Đầu xe thiết kế nổi bật







Có thể dễ dàng nhận ra các đặc điểm nổi bật như lưới tản nhiệt, bên ngoài có 3 nan lớn xếp nằm ngang, ở giữa là logo Toyota truyền thống. Tất cả đều được mạ Chrome kể cả viền bọc xung quanh. Liền cùng khoang với lưới tản nhiệt là đèn pha dạng LED được vuốt nhẹ từ má ra đầu xe.
Đầu xe Toyota Land Cruiser thiết kế nổi bật
Gương chiếu hậu và cụm đèn sau
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, nhớ vị trí gương, sấy gương, chống chói tự động. Cụm đèn sau thiết kế vuông, kết nối với nẹp biển số mạ Chrome. Dù vậy, việc cột ăng-ten dạng vây cá đặt phía sau baga nóc làm cho chi tiết này kém nổi bật.
NỘI THẤT
Cao cấp - Sang trọng
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc,Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.


Nội thất Toyota Land Cruiser cao cấp - sang trọng Ghế ngồi
Ghế ngồi được bọc da cao cấp. ghế người lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và tích hợp bộ nhớ 3 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng đem đến sự tiện nghi và sang trọng.
Vô lăng


Vô-lăng 4 chấu bọc da, ốp gỗ tích hợp các nút bấm điều khiển giải trí, điện thoại rảnh tay, điều khiển hành trình, nhớ 3 vị trí.
Bảng đồng hồ

Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tin cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe.
Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều được trang bị bộ lọc khí với chức năng lọc vi bụi tạo không khí trong lành và dễ chịu. Nhiệt độ có tể điều chỉnh ở 4 vùng độc lập tạo sự thoải mái tối đa.
Hệ thống sưởi và thông gió

Hệ thống sưởi và thông gió làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, sưởi ấm khi trời rét.
Hệ thống âm thanh

Hệ thống âm thanh hiện đại với bộ CD 1 đĩa, 6 loa đem lại những giây phút thư giãn trên suốt hành trình. Cổng USB/AUX/Blluetooth cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị giải trí di động và đàm thoại rảnh tay.

Tải về >>>
Catalogue Land Cruiser 300
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
- Vận hành
- An toàn
VẬN HÀNH
Động cơ
Động cơ 4,6 lít, V8 với công nghệ điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT- i cùng hệ thống điều chỉnh chiều dài đường ống nạp ACIS giúp tăng sức mạnh, giảm khí xả và tiêu hao nhiên liệu.
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp tiên tiến với chế độsang số tuần tự giúp chuyển số linh hoạt.Công nghệ ECT tích hợp với 2 chế độ tùy chọn: PWR thể thao mạnh mẽ và 2nd êm ái mượt mà.
Chinh phục mọi địa hình
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn an tâm và thoải mái.
Toyota Land Cruiser chinh phục mọi địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và Hệ thống thích nghi địa hình với 5 lựa chọn chế độ vận hành mang đến cho chủ nhân sự tự tin khi chinh phục mọi địa hình.
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình và Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất tiện lợi và hữu ích khi xe đi trên đường cao tốc hoặc đường ít xe.
An toàn
Cảm biến lùi
Cảm biến lùi 4 vị trí giúp cảnh báo sớm các chướng ngại vật. Hạn chế va chạm, bảo vệ an toàn cho người lái và xe.
Hệ thống kiểm soát ổn định VSC
Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ tự động kích hoạt hệ thống phanh và điều khiển công suất từ động cơ đến bánh xe, ngăn hiện tượng trượt xe khi vào cua thiếu lái hoặc lái quá đà, đảm bảo an toàn tối đa.
Hệ thống hỗ trợ chuyển hướng
Khi gặp khúc cua gắt, Hệ thống hỗ trợ chuyển hướng sẽ nhấp nhả má phanh bánh sau phía trong,làm giảm bán kính quay vòng, giúp người điều khiển an tâm và tự tin hơn chỉ với duy nhất một lần lái.
Hệ thống hỗ trợ chuyển hướng
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Khi khởi hành trên dốc cao, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC sẽ lập tức tự động phanh các bánh xe khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không trôi dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cơ cấu phân bổ lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA,hệ thống phanh Land Cruiser được hoàn thiện tối đa.
Hệ thống khóa cửa thông minh và khởi động nút bấm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
- Động cơ & Khung xe
- Ngoại thất
- Nội thất
- Ghế
- Tiện nghi
- An ninh
- An toàn chủ động
- An toàn bị động
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
| ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
| ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| ||
Trọng lượng không tải (kg) |
| ||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| ||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
| ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
| ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
| ||
Hệ thống truyền động |
| ||
Hộp số |
| ||
Hệ thống treo | Trước |
| |
Sau |
| ||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
| |
Vành & lốp xe | Loại vành |
| |
Kích thước lốp |
| ||
Lốp dự phòng |
| ||
Phanh | Trước |
| |
Sau |
| ||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| |
Đèn chiếu xa |
| ||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| ||
Đèn xi nhan tuần tự |
| ||
Tự động bật/tắt |
| ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| ||
Cụm đèn sau |
| ||
Đèn báo phanh trên cao |
| ||
Đèn sương mù | Trước |
| |
Sau |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| |
Chức năng gập điện |
| ||
Tích hợp đèn chào mừng |
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ |
| ||
Màu |
| ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
| ||
Chức năng sấy gương |
| ||
Chức năng chống chói tự động |
| ||
Gạt mưa | Trước |
| |
Sau |
| ||
Thanh giá nóc |
|
Tay lái | Loại tay lái |
| |
Chất liệu |
| ||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| ||
Điều chỉnh |
| ||
Gương chiếu hậu trong |
| ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| |
Đèn báo Eco |
| ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
| ||
Cửa sổ trời |
| ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
| |
Màn hình đa địa hình |
| ||
Số loa |
| ||
Cổng kết nối USB |
| ||
Kết nối Bluetooth |
| ||
Kết nối điện thoại thông minh |
| ||
Hệ thống điều hòa |
| ||
Cổng sạc |
|
Chất liệu bọc ghế |
| ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
| ||
Bộ nhớ vị trí |
| ||
Chức năng thông gió |
| ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
| |
Hàng ghế thứ ba |
|
Tính năng hỗ trợ ra vào xe |
| ||
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay |
| ||
Tích hợp chế độ lái thể thao |
| ||
Hệ thống chống ồn chủ động |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua |
| ||
Hộp làm mát |
| ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
| ||
Chức năng mở cửa thông minh |
| ||
Phanh tay điện tử |
| ||
Hệ thống dẫn đường |
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
| ||
Cửa hậu điều khiển điện |
|
Hệ thống báo động |
| ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
| |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
| ||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
| ||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
| ||
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình |
| ||
Camera phát hiện người phía sau |
| ||
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM) |
| ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
| ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
| ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
| ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
| ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
| ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
| ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
| ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
| ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
| |
Sau |
| ||
Góc trước |
| ||
Góc sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
| |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| ||
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
| ||
Túi khí rèm |
| ||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
| ||
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước |
| |
Hàng ghế thứ 2 |
| ||
Hàng ghế thứ 3 |
| ||
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập |
|